So Sánh MacBook Pro MR9Q2 2018 Và MV932 2019
09/01/2021
Mời bạn tham khảo bảng so sánh chi tiết 2 chiếc MacBook MR9Q2 2018 và MV932 2019 dưới đây để nắm rõ thêm thông tin và mua được máy tính phù hợp hơn.
Processor (Bộ xử lý) | ||
Mua MacBook Pro MR9Q2 with Touch Bar Core i5 8th Generation 8GB RAM 256GB SSD (13-inch, space gray, 2018) | Mua MacBook Pro MV932 Core i9 8th Generation 16GB RAM 512GB SSD 4GB Radeon Pro 560X (15-inch, Silver, 2019) | |
Processor Type (Loại bộ xử lý) | Intel Core i5 8th Generation | Intel Core i9 |
Processor Model (Chip xử lý) | Quad-Core | Quad-Core |
Processor Speed (Tốc độ xử lý) | 2.3GHz | 2.30GHZ |
Max Turbo Frequency (Tần số xử lý tối đa) | 3.8 GHz | 4.80 GHZ |
Processor Bits | 64-bit | 64-bit |
Processor Threads | 8 | |
N.o of Cores (Số nhân xử lý trong CPU) | 4 | 4 |
L2 cache | ||
L3 cache | 16 MB Smart Cache | |
Bus speed (Tốc độ bus) | 8 GT/s DMI3 | |
Chipset | Intel | Intel Chipset |
Memory (Bộ nhớ) | ||
Number of memory slots | 2 | |
Installed RAM | 8GB | 16GB |
Maximum memory | Up to 32GB | |
Type of memory (Loại) | LPDDR3 SDRAM | DDR4 |
Storage (Lưu trữ) | ||
Hard drive size | No | 512GB SSD |
Hard drive speed | ||
Optical Drive | No | No |
Type of optical drive |
Tham khảo thêm địa chỉ bán MacBook Pro cũ HCM. |
|
Internal/External | ||
Type of harddrive | SSD | M.2 SSD |
Card Reader | No | Yes |
Type of memory cards | MicroSD | |
SSD | Yes | Built in |
Number of SSDs | 1 | 1 |
SSD size | 256GB | 512GB |
Graphics (Card đồ hoạ) | ||
Dedicated graphics | No | Yes |
Graphics memory | Intel Iris Plus Graphics 655 | 4GB GDDR5 |
Type of graphics memory | Shared | Dedicated |
Switchable graphics | No | YES |
Graphics processor | Intel | AMD Radeon Pro 560X Graphics |
Maximum shared graphics memory | 12GB | |
Display (Màn hình) | ||
Aspect ratio (Tỷ lệ màn hình) | 16:9 | 16:9 |
Backlight | LED | LED |
Screen size (Kích thước màn hình) | 13.3” | 15.4″ |
Screen surface (Bề mặt màn hình) | 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display với công nghệ IPS, màn hình có dải màu P3, công nghệ True Tone | FHD |
Screen resolution (Độ phân giải) | 2560 x 1600 (WQXGA) | 2880×1800 |
Touchscreen (Cảm ứng màn hình) | No | No |
Design (Thiết kế bên ngoài) | ||
Colors (Màu sắc) | Space Grey | Space Grey |
Dimensions (WxHxD) (Kích thước) | Height: 0.59 inch (1.49 cm) Width: 11.97 inches (30.41 cm) Depth: 8.36 inches (21.24 cm) | 13.75 x 0.61 x 9.48 inches |
Weight (Khối lượng kg) | 1.37 kg | 1.83 kg |
Fingerprint Reader (Cảm ứng vân tay) | No | No |
Numeric keyboard | No | No |
Backlit keyboard | Yes | Yes |
Connectivity (Sự kết nối) | ||
3G | No | No |
EDGE | No | No |
Bluetooth | Yes | Yes |
Type of bluetooth | v5.0 | 4.1 |
LAN | No | No |
Speed | Đọc thêm các bài viết về MacBook tại blog MacBook Gate.
|
|
Modem | No | No |
Wireless/Wifi | Yes | Yes |
Type | 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible | |
Infrared (Cảm biến hồng ngoại) | No | No |
Connectors (Cổng mạng) | ||
DVI out | No | No |
USB | Yes | Yes |
USB 2.0 | Yes | Yes |
USB 3.0 | Yes | Yes |
USB Ports (Total) | 4 | 3 |
TV-out | No | No |
Serial port | No | No |
S/PDIF out | No | No |
Parallel port | No | No |
Microphone input | Yes | Yes |
Headphone output | Yes | Yes |
Firewire | No | No |
eSATA | No | No |
HDMI | No | Yes |
Number of outputs | ||
HDMI version | ||
VGA Output | No | No |
Power (Pin) | ||
Battery life (Tuổi thọ pin) | Lên đến 10 giờ | Lên đến 10 giờ |
Battery type (Loại pin) | lithium polymer | 83.6 WHR |
N.o of cells | ||
Miscellaneous (Khác) | ||
Camera | Yes | FHD |
No. of effective pixels | 720p FaceTime HD camera | 1920x1080p |
Remote Control (Điều khiển từ xa) | No | No |
Software (Phần mềm) | ||
32/64-bit OS | 64 bit | |
Operating system (Primary) (Hệ điều hành) | Apple macOS 10.13 High Sierra | Mac OS Mojave |
OS (Secondary) | DOS | |
Included software | ||
Links | ||
Product page (Link sản phẩm) | https://qmacstore.com/macbook-pro-13/macbook-pro-2018-mr9q2-99/ | https://qmacstore.com/macbook-pro-15/macbook-pro-2019-mv932-99/ |
Price (Giá máy mới tham khảo) | Khoảng 34,900,000đ | Khoảng 53,900,000đ |